Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC64.COM NẾU VSC63.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Coppa Italia

(1/8)
SVĐ Stadio Olimpico (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 6, 13/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Olimpico

Trực tiếp kết quả AS Roma vs Genoa Thứ 6 - 13/01/2023

Tổng quan

  • Edoardo Bove
    35’
    59’
    Lennart Czyborra
  • P. Dybala (Thay: L. Pellegrini)
    46’
    63’
    D. Criscito (Thay: L. Czyborra)
  • Nicolò Zaniolo
    57’
    64’
    K. Strootman (Thay: M. Badelj)
  • L. Spinazzola (Thay: S. El Shaarawy)
    61’
    64’
    M. Frendrup (Thay: S. Sturaro)
  • B. Cristante (Thay: E. Bove)
    61’
    75’
    G. Puşcaş (Thay: M. Coda)
  • P. Dybala (Kiến tạo: G. Mancini)
    64’
    75’
    M. Aramu (Thay: P. Galdames)
  • Z. Çelik (Thay: N. Zalewski)
    75’
    83’
    Alessandro Vogliacco
  • B. Tahirovic (Thay: N. Zaniolo)
    87’

Thống kê trận đấu AS Roma vs Genoa

số liệu thống kê
AS Roma
AS Roma
Genoa
Genoa
51% 49%
  • 4 Phạm lỗi 17
  • 2 Việt vị 3
  • 16 Phạt góc 1
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 25 Tổng cú sút 7
  • 5 Sút trúng đích 2
  • 12 Sút không trúng đích 3
  • 8 Cú sút bị chặn 2
  • 14 Sút trong vòng cấm 5
  • 11 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 414 Tổng đường chuyền 424
  • 341 Chuyền chính xác 348
  • 82% % chuyền chính xác 82%

Đội hình xuất phát AS Roma vs Genoa

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Serie A
18/01 - 2025 H1: 1-1
15/09 - 2024
20/05 - 2024
29/09 - 2023 H1: 2-1
05/02 - 2022
22/11 - 2021
07/03 - 2021 H1: 1-0
08/11 - 2020
20/01 - 2020 H1: 1-2
26/08 - 2019 H1: 2-2
05/05 - 2019
17/12 - 2018 H1: 2-2
19/04 - 2018 H1: 1-0
26/11 - 2017
Coppa Italia
13/01 - 2023

Thành tích gần đây AS Roma

UEFA Europa League
14/03 - 2025 H1: 1-0
07/03 - 2025
21/02 - 2025 H1: 2-1
14/02 - 2025
Serie A
10/03 - 2025
03/03 - 2025
25/02 - 2025 H1: 2-0
17/02 - 2025
09/02 - 2025
Coppa Italia
06/02 - 2025 H1: 2-0

Thành tích gần đây Genoa

Serie A
08/03 - 2025 H1: 1-0
02/03 - 2025
23/02 - 2025
18/02 - 2025
09/02 - 2025 H1: 1-0
02/02 - 2025 H1: 2-0
28/01 - 2025
18/01 - 2025 H1: 1-1
12/01 - 2025
05/01 - 2025