Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC64.COM NẾU VSC63.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải National League

(Vòng 36)
SVĐ Chigwell Construction Stadium (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 7, 04/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Chigwell Construction Stadium

Trực tiếp kết quả Dagenham & Redbridge vs York Thứ 7 - 04/03/2023

Tổng quan

  • J. Hare
    13’
    30’
    S. Forde
  • I. Effiong
    44’
    70’
    Maziar Kouhyar (Thay: R. Fallowfield)
  • D. Rance
    71’
    78’
    M. Duku (Thay: M. Hancox)
  • E. Johnson (Thay: M. Sagaf)
    81’
  • G. Saunders (Thay: Á. Balanta)
    86’

Đội hình xuất phát Dagenham & Redbridge vs York

  • 1
    E. Justham
  • 2
    J. Hare
  • 19
    S. Ling
  • 5
    E. Onariase
  • 11
    M. Weston
  • 4
    D. Rance
  • 12
    M. Robinson
  • 8
    M. Sagaf
  • 10
    Á. Balanta
  • 7
    I. Effiong
  • 24
    J. Morias
  • 18
    R. Whitley
  • 24
    M. Ellis
  • 12
    A. Whittle
  • 2
    R. Fallowfield
  • 4
    M. Kouogun
  • 16
    M. Hancox
  • 28
    M. Duckworth
  • 19
    D. Pybus
  • 8
    O. Dyson
  • 14
    L. John-Lewis
  • 9
    S. Forde

Đội hình dự bị

Dagenham & Redbridge E. Johnson (3), G. Saunders (14), A. Janneh (23), J. Bird (36), S. Ibie (39)

York F. Kerr (5), P. McLaughlin (6), Maziar Kouhyar (11), M. Campbell (25), M. Duku (27)

Thay người Dagenham & Redbridge vs York

  • M. Sagaf Arrow left
    E. Johnson
    81’
    70’
    arrow left R. Fallowfield
  • Á. Balanta Arrow left
    G. Saunders
    86’
    78’
    arrow left M. Hancox

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

National League
01/02 - 2025 H1: 1-0
17/02 - 2024 H1: 1-1
04/03 - 2023 H1: 1-1
FA Trophy
12/03 - 2022 H1: 1-0
League Two
21/10 - 2015 H1: 1-1
27/09 - 2014 H1: 1-0
10/08 - 2013 H1: 1-0

Thành tích gần đây Dagenham & Redbridge

National League
22/02 - 2025 H1: 1-0
20/02 - 2025 H1: 2-0
08/02 - 2025 H1: 1-1
01/02 - 2025 H1: 1-0

Thành tích gần đây York

National League
09/03 - 2025
05/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025 H1: 1-2
19/02 - 2025 H1: 1-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025 H1: 1-0
01/02 - 2025 H1: 1-0
25/01 - 2025 H1: 1-1