Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC64.COM NẾU VSC63.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Taça de Portugal

(1/8)
SVĐ Estádio Do Dragão (Sân nhà)
4 : 0
Thứ 5, 12/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Estádio Do Dragão

Trực tiếp kết quả FC Porto vs Arouca Thứ 5 - 12/01/2023

Tổng quan

  • Galeno
    31’
    17’
    David Simão
  • Toni Martínez (Thay: Gabriel Veron)
    46’
    18’
    Antony Alves
  • Toni Martínez
    54’
    57’
    Bruno Marques (Thay: Oday Dabbagh)
  • Toni Martínez
    57’
    57’
    Quaresma (Thay: Weverson)
  • S. Eustáquio (Thay: M. Uribe)
    65’
    68’
    Arsénio (Thay: Antony)
  • Pepê Aquino (Thay: Galeno)
    65’
    68’
    Oriol Busquets (Thay: David Simão)
  • Pepe (Thay: Fábio Cardoso)
    77’
    75’
    Pedro Moreira (Thay: A. Ruiz)
  • D. Namaso (Thay: M. Taremi)
    80’
    90’
    Mateus Quaresma
  • Toni Martínez
    90+3’

Thống kê trận đấu FC Porto vs Arouca

số liệu thống kê
FC Porto
FC Porto
Arouca
Arouca
  • 0 Phạm lỗi 0
  • 0 Việt vị 0
  • 9 Phạt góc 3
  • 0 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 0 Tổng cú sút 0
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%

Đội hình xuất phát FC Porto vs Arouca

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Primeira Liga
02/03 - 2025
30/09 - 2024
13/02 - 2024 H1: 2-1
04/09 - 2023
09/05 - 2023
29/12 - 2022 H1: 3-0
07/02 - 2022
29/08 - 2021 H1: 2-0
11/03 - 2017
23/10 - 2016 H1: 1-0
08/02 - 2016 H1: 1-1
13/09 - 2015
16/03 - 2015 H1: 1-0
26/10 - 2014
Taça de Portugal
12/01 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây FC Porto

Primeira Liga
09/03 - 2025 H1: 1-0
02/03 - 2025
25/02 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025 H1: 1-0
27/01 - 2025
UEFA Europa League
21/02 - 2025 H1: 2-1
14/02 - 2025

Thành tích gần đây Arouca

Primeira Liga
08/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025 H1: 1-2
11/02 - 2025
01/02 - 2025 H1: 1-2
25/01 - 2025
19/01 - 2025 H1: 2-0
05/01 - 2025
28/12 - 2024