Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC64.COM NẾU VSC63.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 23)
SVĐ Haras El Hodoud Stadium (Sân nhà)
0 : 1
Thứ 3, 04/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Haras El Hodoud Stadium

Trực tiếp kết quả Haras El Hodood vs Enppi Thứ 3 - 04/04/2023

Tổng quan

  • Wagih Abdel Hakim (Thay: Hamed Khaled)
    60’
    25’
    Mody Naser
  • E. David (Thay: Omar Bassam)
    60’
    48’
    Karim El Tayeeb (Kiến tạo: Emad Mayhoub)
  • Mohamed Reda (Thay: Ahmed Ayman)
    77’
    57’
    Ahmed Youssef
  • Mahmoud Mamdouh (Thay: Ahmed Felix)
    77’
    60’
    Abdel Rahman Emad (Thay: Ahmed Youssef)
  • K. Kuku (Thay: Mostafa Zico)
    85’
    60’
    Ahmed El Agouz (Thay: Emad Mayhoub)
  • 69’
    Mostafa Shakshak
  • 75’
    Ahmed Hawash (Thay: Karim El Tayeeb)
  • 90+6’
    Reda Sayed
  • 90+5’
    Salah Zayed (Thay: R. Kabou)
  • 90+4’
    Mohamed Abdel Aati (Thay: Mohamed Naser)

Thống kê trận đấu Haras El Hodood vs Enppi

số liệu thống kê
Haras El Hodood
Haras El Hodood
Enppi
Enppi
  • 0 Phạm lỗi 0
  • 0 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 2
  • 0 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 0 Tổng cú sút 0
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%

Đội hình xuất phát Haras El Hodood vs Enppi

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
07/02 - 2025
04/04 - 2023
08/12 - 2022
18/09 - 2020 H1: 2-1
25/12 - 2019
11/03 - 2019
01/10 - 2018
11/02 - 2016
21/10 - 2015 H1: 1-1
06/06 - 2015 H1: 1-2
20/12 - 2014
28/05 - 2013 H1: 1-1
06/03 - 2013 H1: 1-0
Cup
03/01 - 2025

Thành tích gần đây Haras El Hodood

Premier League
22/02 - 2025 H1: 1-1
16/02 - 2025 H1: 1-0
13/02 - 2025 H1: 1-0
07/02 - 2025

Thành tích gần đây Enppi

Cup
Premier League
05/03 - 2025
28/02 - 2025 H1: 2-0
21/02 - 2025
17/02 - 2025 H1: 2-1
14/02 - 2025
07/02 - 2025
28/01 - 2025 H1: 1-1
22/01 - 2025