Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC64.COM NẾU VSC63.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 26)
SVĐ ŠRC Bonifika (Sân nhà)
0 : 1
Chủ nhật, 12/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ ŠRC Bonifika

Trực tiếp kết quả Koper vs Celje Chủ nhật - 12/03/2023

Tổng quan

  • R. Požeg (Thay: T. Nkada)
    81’
  • M. Fanimo (Thay: W. Ochieng)
    82’
  • M. Šimčák (Thay: V. Koderman)
    86’
    C. Ikwuemesi
  • N. Krajinović (Thay: A. Kotnik)
    87’
  • Ž. Benedičič (Thay: L. Tičić)
    89’
  • Bright Edomwonyi

Thống kê trận đấu Koper vs Celje

số liệu thống kê
Koper
Koper
Celje
Celje
  • 5 Phạm lỗi 12
  • 1 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 3 Tổng cú sút 14
  • 2 Sút trúng đích 4
  • 1 Sút không trúng đích 5
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Koper
4-2-3-1

Koper
vs
Celje
Celje
4-3-3
Ao
A. Golubović
Ao
V. Koderman
Ao
K. Bilić
Ao
M. Mittendorfer
Ao
M. Palčič
Ao
O. Correia
Ao
L. Tičić
Ao
W. Ochieng
Ao
A. Kotnik
Ao
B. Edomwonyi
Ao
T. Nkada
Ao
A. Matko
Ao
G. Bajde
Ao
L. Bizjak
Ao
N. Kouter
Ao
M. Vrbanec
Ao
D. Popovič
Ao
D. Štefulj
Ao
D. Zec
Ao
K. Nemanič
Ao
Ž. Karničnik
Ao
M. Obradovič

Đội hình xuất phát Koper vs Celje

  • 1
    A. Golubović
  • 18
    M. Palčič
  • 15
    M. Mittendorfer
  • 69
    K. Bilić
  • 42
    V. Koderman
  • 6
    L. Tičić
  • 5
    O. Correia
  • 8
    B. Edomwonyi
  • 47
    A. Kotnik
  • 77
    W. Ochieng
  • 9
    T. Nkada
  • 69
    M. Obradovič
  • 23
    Ž. Karničnik
  • 81
    K. Nemanič
  • 6
    D. Zec
  • 24
    D. Štefulj
  • 11
    D. Popovič
  • 13
    M. Vrbanec
  • 10
    N. Kouter
  • 77
    L. Bizjak
  • 20
    G. Bajde
  • 7
    A. Matko

Đội hình dự bị

Koper (4-2-3-1): M. Šimčák (2), R. Požeg (10), K. Hvalič (13), M. Fanimo (14), L. Kambič (23), Ž. Benedičič (27), A. Jašaragič (28), N. Krajinović (29), I. Novoselec (33)

Celje (4-3-3): Ž. Flis (4), C. Ikwuemesi (14), L. Mačak (16), T. Matić (17), M. Zabukovnik (19), N. Ajhmajer (21), M. Rožman (22), N. Milić (67), I. Kargbo (99)

Thay người Koper vs Celje

  • T. Nkada Arrow left
    R. Požeg
    42’
    81’
    arrow left
  • W. Ochieng Arrow left
    M. Fanimo
    46’
    87’
    arrow left
  • V. Koderman Arrow left
    M. Šimčák
    62’
  • A. Kotnik Arrow left
    N. Krajinović
    62’
  • L. Tičić Arrow left
    Ž. Benedičič
    71’

Thành tích đối đầu