Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC64.COM NẾU VSC63.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 36)
SVĐ ŠRC Bonifika (Sân nhà)
1 : 2
Chủ nhật, 21/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ ŠRC Bonifika

Trực tiếp kết quả Koper vs Mura Chủ nhật - 21/05/2023

Tổng quan

  • B. Edomwonyi
    7’
    1’
    Žiga Kous
  • Vid Koderman
    25’
    9’
    Timotej Brkic
  • T. Nkada (Thay: M. Fanimo)
    56’
    32’
    Mirlind Daku
  • A. Kotnik (Thay: B. Edomwonyi)
    56’
    46’
    N. Jovićević (Thay: J. Domjan)
  • Timothee Nkada
    72’
    53’
    N. Jovićević
  • L. Kambič (Thay: I. Novoselec)
    90+1’
    61’
    N. Kasalo (Thay: I. Šarić)
  • A. Jašaragič (Thay: M. Barišič)
    90+1’
    73’
    A. Beganović (Thay: Ž. Kous)
  • 82’
    G. Balažic (Thay: D. Morris)
  • 90+5’
    M. Daku

Thống kê trận đấu Koper vs Mura

số liệu thống kê
Koper
Koper
Mura
Mura
  • 14 Phạm lỗi 11
  • 0 Việt vị 0
  • 12 Phạt góc 9
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 6 Tổng cú sút 9
  • 1 Sút trúng đích 5
  • 4 Sút không trúng đích 3
  • 1 Cú sút bị chặn 1
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Koper
3-4-3

Koper
vs
Mura
Mura
4-2-3-1
Ao
1
A. Golubović
Ao
42 The phat
V. Koderman
Ao
4
F. Prce
Ao
33 Thay
I. Novoselec
Ao
22 Thay
M. Barišič
Ao
27
Ž. Benedičič
Ao
5
O. Correia
Ao
29
N. Krajinović
Ao
11
B. Osuji
Ao
8 Ban thang Thay
B. Edomwonyi
Ao
14 Thay
M. Fanimo
Ao
19 The phat Ban thang
M. Daku
Ao
47
M. Klepač
Ao
10 Thay
I. Šarić
Ao
11 The phat Thay
Ž. Kous
Ao
49 The phat
T. Brkić
Ao
9
M. Maruško
Ao
31
S. Kuzmić
Ao
2
K. Cipot
Ao
70 Thay
D. Morris
Ao
25 Thay
J. Domjan
Ao
1
K. Mihelak

Đội hình xuất phát Koper vs Mura

  • 1
    A. Golubović
  • 33
    I. Novoselec
  • 4
    F. Prce
  • 42
    V. Koderman
  • 29
    N. Krajinović
  • 5
    O. Correia
  • 27
    Ž. Benedičič
  • 22
    M. Barišič
  • 14
    M. Fanimo
  • 8
    B. Edomwonyi
  • 11
    B. Osuji
  • 1
    K. Mihelak
  • 25
    J. Domjan
  • 70
    D. Morris
  • 2
    K. Cipot
  • 31
    S. Kuzmić
  • 9
    M. Maruško
  • 49
    T. Brkić
  • 11
    Ž. Kous
  • 10
    I. Šarić
  • 47
    M. Klepač
  • 19
    M. Daku

Đội hình dự bị

Koper (3-4-3): T. Nkada (9), T. Štrasberger (12), L. Kambič (23), A. Jašaragič (28), R. Silajdžić (30), A. Kotnik (47), K. Bilić (69), W. Ochieng (77)

Mura (4-2-3-1): G. Balažic (4), A. Beganović (6), F. Raduha (13), L. Zličić (18), N. Kasalo (20), N. Jovićević (22), T. Rantaša (27), L. Turudija (77), N. Petković (80)

Thay người Koper vs Mura

  • M. Fanimo Arrow left
    T. Nkada
    56’
    46’
    arrow left J. Domjan
  • B. Edomwonyi Arrow left
    A. Kotnik
    56’
    61’
    arrow left I. Šarić
  • I. Novoselec Arrow left
    L. Kambič
    90+1’
    73’
    arrow left Ž. Kous
  • M. Barišič Arrow left
    A. Jašaragič
    90+1’
    82’
    arrow left D. Morris

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Cup
26/02 - 2025
04/04 - 2024
1. SNL
08/12 - 2024 H1: 1-2
22/09 - 2024
14/04 - 2024 H1: 1-0
24/03 - 2024 H1: 1-0
23/10 - 2023 H1: 1-0
15/08 - 2023
21/05 - 2023 H1: 1-0
16/03 - 2023
01/12 - 2022
11/09 - 2022 H1: 1-0
03/04 - 2022
12/12 - 2021
27/09 - 2021

Thành tích gần đây Koper

1. SNL
12/03 - 2025
08/03 - 2025 H1: 1-2
05/03 - 2025 H1: 1-1
01/03 - 2025
22/02 - 2025 H1: 1-1
08/02 - 2025 H1: 1-0
02/02 - 2025
Cup
26/02 - 2025
Friendlies Clubs
26/01 - 2025 H1: 1-0
25/01 - 2025 H1: 1-0

Thành tích gần đây Mura

1. SNL
12/03 - 2025 H1: 1-0
08/03 - 2025 H1: 2-0
02/03 - 2025 H1: 1-1
22/02 - 2025 H1: 2-0
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Cup
26/02 - 2025
Friendlies Clubs
12/02 - 2025