Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC64.COM NẾU VSC63.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải J1 League

(Vòng 6)
SVĐ Machida Gion Stadium (Sân nhà)
1 : 0
Hôm nay, Thứ 7, 15/03/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Machida Gion Stadium

Trực tiếp kết quả Machida Zelvia vs Albirex Niigata Hôm nay, Thứ 7 - 15/03/2025

Tổng quan

  • H. Shimoda
    16’
    46’
    K. Mori (Thay: K. Yamura)
  • T. Nishimura (Kiến tạo: Y. Soma)
    25’
    77’
    S. Ota (Thay: Y. Komi)
  • Y. Soma (Thay: Na Sang-Ho)
    76’
    77’
    K. Taniguchi (Thay: J. Okumura)
  • Oh Se-Hun (Thay: K. Kuwayama)
    76’
    77’
    Y. Horigome (Thay: K. Hashimoto)
  • H. Shimoda (Thay: R. Shirasaki)
    84’
    85’
    T. Arai (Thay: Y. Takagi)
  • T. Nishimura (Thay: S. Fujio)
    84’

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Albirex Niigata
Albirex Niigata
45% 55%
  • 10 Phạm lỗi 7
  • 2 Việt vị 1
  • 6 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 13 Tổng cú sút 5
  • 4 Sút trúng đích 1
  • 8 Sút không trúng đích 3
  • 1 Cú sút bị chặn 1
  • 8 Sút trong vòng cấm 2
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 1 Thủ môn cản phá 3
  • 422 Tổng đường chuyền 532
  • 322 Chuyền chính xác 425
  • 76% % chuyền chính xác 80%
Machida Zelvia
3-4-2-1

Machida Zelvia
vs
Albirex Niigata
Albirex Niigata
3-4-2-1
Ao
1
Kosei Tani
Ao
3
Gen Shoji
Ao
50
Daihachi Okamura
Ao
5
Ibrahim Drešević
Ao
19
Yuta Nakayama
Ao
18 The phat
Hokuto Shimoda
Ao
16
Hiroyuki Mae
Ao
26
Kotaro Hayashi
Ao
7
Yuki Soma
Ao
20 Ban thang
Takuma Nishimura
Ao
90
Se-hun Oh
Ao
7
Kaito Taniguchi
Ao
41
Motoki Hasegawa
Ao
28
Shusuke Ota
Ao
31
Yuto Horigome
Ao
6
Hiroki Akiyama
Ao
22
Taiki Arai
Ao
25
Soya Fujiwara
Ao
38
Kodai Mori
Ao
5
Michael James Fitzgerald
Ao
2
Jason Geria
Ao
1
Kazuki Fujita

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Albirex Niigata

  • 1
    Kosei Tani
  • 5
    Ibrahim Drešević
  • 50
    Daihachi Okamura
  • 3
    Gen Shoji
  • 26
    Kotaro Hayashi
  • 16
    Hiroyuki Mae
  • 18
    Hokuto Shimoda
  • 19
    Yuta Nakayama
  • 20
    Takuma Nishimura
  • 7
    Yuki Soma
  • 90
    Se-hun Oh
  • 1
    Kazuki Fujita
  • 2
    Jason Geria
  • 5
    Michael James Fitzgerald
  • 38
    Kodai Mori
  • 25
    Soya Fujiwara
  • 22
    Taiki Arai
  • 6
    Hiroki Akiyama
  • 31
    Yuto Horigome
  • 28
    Shusuke Ota
  • 41
    Motoki Hasegawa
  • 7
    Kaito Taniguchi

Đội hình dự bị

Machida Zelvia (3-4-2-1): Ryuho Kikuchi (4), Henry Heroki Mochizuki (6), Keiya Sento (8), Shota Fujio (9), Sang-Ho Na (10), Tatsuya Morita (13), Mitchell Duke (15), Ryohei Shirasaki (23), Kanji Kuwayama (49)

Albirex Niigata (3-4-2-1): Eiji Miyamoto (8), Ken Yamura (9), Yota Komi (16), Yamato Wakatsuki (18), Daisuke Yoshimitsu (23), Jin Okumura (30), Yoshiaki Takagi (33), Kazuhiko Chiba (35), Kento Hashimoto (42)

Thay người Machida Zelvia vs Albirex Niigata

  • Na Sang-Ho Arrow left
    Y. Soma
    76’
    46’
    arrow left K. Yamura
  • K. Kuwayama Arrow left
    Oh Se-Hun
    76’
    77’
    arrow left Y. Komi
  • R. Shirasaki Arrow left
    H. Shimoda
    84’
    77’
    arrow left J. Okumura
  • S. Fujio Arrow left
    T. Nishimura
    84’
    77’
    arrow left K. Hashimoto
  • 85’
    arrow left Y. Takagi

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
15/03 - 2025 H1: 1-0
01/06 - 2024 H1: 1-2
J-League Cup
08/09 - 2024 H1: 2-0
04/09 - 2024 H1: 2-0
Emperor Cup
J2 League
23/10 - 2022 H1: 1-1
15/05 - 2022 H1: 1-0
16/05 - 2021 H1: 2-0
04/10 - 2020 H1: 1-0
15/07 - 2020 H1: 2-0

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J1 League
15/03 - 2025 H1: 1-0
02/03 - 2025 H1: 1-1
08/12 - 2024 H1: 3-1
09/11 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J1 League
15/03 - 2025 H1: 1-0
08/03 - 2025 H1: 1-1
02/03 - 2025 H1: 1-1
26/02 - 2025 H1: 1-1
22/02 - 2025 H1: 1-0
08/12 - 2024
J-League Cup
02/11 - 2024 H1: 2-0