Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC64.COM NẾU VSC63.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải J1 League

(Vòng 4)
SVĐ Toyota Stadium (Sân nhà)
1 : 2
Chủ nhật, 02/03/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Toyota Stadium

Trực tiếp kết quả Nagoya Grampus vs Machida Zelvia Chủ nhật - 02/03/2025

Tổng quan

  • Y. Sato (Kiến tạo: S. Inagaki)
    13’
  • Y. Sato (Kiến tạo: K. Shiihashi)
    13’
  • R. Izumi (Thay: Y. Yamagishi)
    61’
  • Y. Nogami (Thay: T. Hara)
    71’
  • D. Miya (Thay: A. Kawazura)
    74’
  • T. Morishima (Thay: Y. Asano)
    74’
  • K. Nagai (Thay: Mateus)
    74’
  • 81’
  • 81’
  • 82’
  • 82’
  • 88’
  • 88’

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
Machida Zelvia
Machida Zelvia
49% 51%
  • 15 Phạm lỗi 15
  • 0 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 2
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 4 Tổng cú sút 7
  • 2 Sút trúng đích 2
  • 2 Sút không trúng đích 3
  • 0 Cú sút bị chặn 2
  • 3 Sút trong vòng cấm 4
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 0 Thủ môn cản phá 1
  • 356 Tổng đường chuyền 372
  • 255 Chuyền chính xác 285
  • 72% % chuyền chính xác 77%
Nagoya Grampus
3-4-2-1

Nagoya Grampus
vs
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
Ao
Yohei Takeda
Ao
Daiki Miya
Ao
Kennedy Mikuni
Ao
Yota Sato
Ao
Shuhei Tokumoto
Ao
Keiya Shiihashi
Ao
Sho Inagaki
Ao
Yuki Nogami
Ao
Ryuji Izumi
Ao
Tsukasa Morishima
Ao
Kensuke Nagai
Ao
Se-hun Oh
Ao
Yuki Soma
Ao
Takuma Nishimura
Ao
Yuta Nakayama
Ao
Hokuto Shimoda
Ao
Hiroyuki Mae
Ao
Kotaro Hayashi
Ao
Gen Shoji
Ao
Daihachi Okamura
Ao
Ibrahim Drešević
Ao
Kosei Tani

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus vs Machida Zelvia

  • 16
    Yohei Takeda
  • 3
    Yota Sato
  • 20
    Kennedy Mikuni
  • 4
    Daiki Miya
  • 2
    Yuki Nogami
  • 15
    Sho Inagaki
  • 8
    Keiya Shiihashi
  • 55
    Shuhei Tokumoto
  • 14
    Tsukasa Morishima
  • 7
    Ryuji Izumi
  • 18
    Kensuke Nagai
  • 1
    Kosei Tani
  • 5
    Ibrahim Drešević
  • 50
    Daihachi Okamura
  • 3
    Gen Shoji
  • 26
    Kotaro Hayashi
  • 16
    Hiroyuki Mae
  • 18
    Hokuto Shimoda
  • 19
    Yuta Nakayama
  • 20
    Takuma Nishimura
  • 7
    Yuki Soma
  • 90
    Se-hun Oh

Đội hình dự bị

Nagoya Grampus (3-4-2-1): Akinari Kawazura (6), Yuya Asano (9), Mateus Castro (10), Yuya Yamagishi (11), Gen Kato (26), Katsuhiro Nakayama (27), Taichi Kikuchi (33), Alexandre Pisano (35), Teruki Hara (70)

Machida Zelvia (3-4-2-1): Henry Heroki Mochizuki (6), Keiya Sento (8), Shota Fujio (9), Sang-Ho Na (10), Tatsuya Morita (13), Mitchell Duke (15), Ryohei Shirasaki (23), Byron Vásquez (39), Kanji Kuwayama (49)

Thay người Nagoya Grampus vs Machida Zelvia

  • Y. Yamagishi Arrow left
    R. Izumi
    57’
    61’
    arrow left
  • T. Hara Arrow left
    Y. Nogami
    69’
    71’
    arrow left
  • A. Kawazura Arrow left
    D. Miya
    69’
    81’
    arrow left
  • Y. Asano Arrow left
    T. Morishima
    77’
    81’
    arrow left
  • Mateus Arrow left
    K. Nagai
    78’

Thành tích đối đầu