Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC64.COM NẾU VSC63.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải NB I

(Vòng 18)
SVĐ Paksi FC Stadion (Sân nhà)
0 : 0
Thứ 7, 04/02/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Paksi FC Stadion

Trực tiếp kết quả Paks vs Kecskeméti TE Thứ 7 - 04/02/2023

Tổng quan

  • J. Hahn (Thay: B. Szabó)
    66’
    46’
    V. Hadaro
  • A. Skribek (Thay: L. Bőle)
    72’
    46’
    K. Horváth (Thay: B. Katona)
  • Z. Haraszti
    77’
    66’
    B. Toth
  • B. Balogh (Thay: Z. Haraszti)
    80’
    78’
    M. Zeke (Thay: V. Hadaró)
  • 84’
    L. Vago
  • 87’
    M. Meskhi (Thay: B. Banó-Szabó)
  • 90+5’
    M. Zeke
  • 90+4’
    M. Katona (Thay: K. Nagy)
  • 90+4’
    I. Polyák (Thay: S. Szuhodovszki)

Đội hình xuất phát Paks vs Kecskeméti TE

  • 1
    G. Nagy
  • 14
    T. Kádár
  • 2
    Á. Kinyik
  • 11
    A. Osváth
  • 9
    L. Bőle
  • 22
    J. Windecker
  • 21
    K. Papp
  • 27
    B. Szabó
  • 10
    Z. Haraszti
  • 7
    M. Sajbán
  • 23
    B. Varga
  • 20
    B. Varga
  • 18
    C. Belényesi
  • 32
    V. Hadaró
  • 21
    M. Ryashko
  • 15
    A. Szabó
  • 16
    L. Vágó
  • 8
    B. Banó-Szabó
  • 55
    B. Katona
  • 10
    K. Nagy
  • 22
    B. Tóth
  • 29
    S. Szuhodovszki

Đội hình dự bị

Paks Z. Gévay (3), J. Hahn (6), B. Balogh (8), G. Vas (12), A. Skribek (17), G. Gyurkits (18), N. Kovács (20), B. Simon (25), P. Nyári (26), A. Haris (77)

Kecskeméti TE A. Varga (1), A. Grünvald (4), M. Katona (7), K. Horváth (11), Z. Bodor (17), G. Buna (19), M. Meskhi (23), R. Kersák (46), M. Gréczi (71), I. Polyák (74), M. Zeke (77)

Thay người Paks vs Kecskeméti TE

  • B. Szabó Arrow left
    J. Hahn
    66’
    46’
    arrow left B. Katona
  • L. Bőle Arrow left
    A. Skribek
    72’
    78’
    arrow left V. Hadaró
  • Z. Haraszti Arrow left
    B. Balogh
    80’
    87’
    arrow left B. Banó-Szabó
  • 90+4’
    arrow left K. Nagy
  • 90+4’
    arrow left S. Szuhodovszki

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

NB I
02/03 - 2025 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 1-0
05/05 - 2024
11/02 - 2024
08/10 - 2023
29/04 - 2023 H1: 2-0
04/02 - 2023
03/09 - 2022
25/04 - 2015
04/10 - 2014 H1: 1-1
03/05 - 2014 H1: 2-0
26/10 - 2013 H1: 2-1
31/05 - 2013
17/11 - 2012
19/11 - 2011

Thành tích gần đây Paks

NB I
15/03 - 2025 H1: 1-1
09/03 - 2025
02/03 - 2025 H1: 1-1
22/02 - 2025 H1: 2-0
17/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
Magyar Kupa
26/02 - 2025
Friendlies Clubs
24/01 - 2025
21/01 - 2025

Thành tích gần đây Kecskeméti TE

NB I
08/03 - 2025 H1: 2-0
02/03 - 2025 H1: 1-1
22/02 - 2025 H1: 3-0
15/02 - 2025 H1: 3-0
Friendlies Clubs
24/01 - 2025 H1: 2-0
18/01 - 2025 H1: 2-1