Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC64.COM NẾU VSC63.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 20)
SVĐ Ibrox Stadium (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 2, 02/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Ibrox Stadium

Trực tiếp kết quả Rangers vs Celtic Thứ 2 - 02/01/2023

Tổng quan

  • R. Kent (Kiến tạo: F. Sakala)
    5’
  • (Pen) J. Tavernier
    21’
  • R. Jack (Thay: J. Lundstram)
    61’
  • S. Wright (Thay: A. Morelos)
    61’
  • J. Sands (Thay: M. Tillman)
    77’
  • Ryan Jack
    77’
  • 88’
  • 90+3’

Thống kê trận đấu Rangers vs Celtic

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Celtic
Celtic
40% 60%
  • 11 Phạm lỗi 13
  • 2 Việt vị 4
  • 5 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 8
  • 5 Sút trúng đích 2
  • 6 Sút không trúng đích 2
  • 4 Cú sút bị chặn 4
  • 12 Sút trong vòng cấm 4
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 0 Thủ môn cản phá 3
  • 343 Tổng đường chuyền 534
  • 249 Chuyền chính xác 434
  • 73% % chuyền chính xác 81%
Rangers
4-2-3-1

Rangers
vs
Celtic
Celtic
4-3-3
Ao
A. McGregor
Ao
B. Barišić
Ao
B. Davies
Ao
C. Goldson
Ao
J. Tavernier
Ao
J. Lundstram
Ao
G. Kamara
Ao
R. Kent
Ao
M. Tillman
Ao
F. Sakala
Ao
A. Morelos
Ao
D. Maeda
Ao
K. Furuhashi
Ao
J. Forrest
Ao
R. Hatate
Ao
M. O'Riley
Ao
C. McGregor
Ao
G. Taylor
Ao
C. Starfelt
Ao
C. Carter-Vickers
Ao
A. Johnston
Ao
J. Hart

Đội hình xuất phát Rangers vs Celtic

  • 1
    A. McGregor
  • 2
    J. Tavernier
  • 6
    C. Goldson
  • 26
    B. Davies
  • 31
    B. Barišić
  • 18
    G. Kamara
  • 4
    J. Lundstram
  • 30
    F. Sakala
  • 71
    M. Tillman
  • 14
    R. Kent
  • 20
    A. Morelos
  • 1
    J. Hart
  • 2
    A. Johnston
  • 20
    C. Carter-Vickers
  • 4
    C. Starfelt
  • 3
    G. Taylor
  • 42
    C. McGregor
  • 33
    M. O'Riley
  • 41
    R. Hatate
  • 49
    J. Forrest
  • 8
    K. Furuhashi
  • 38
    D. Maeda

Đội hình dự bị

Rangers (4-2-3-1): R. Jack (8), A. Čolak (9), J. Sands (19), S. Wright (23), K. Roofe (25), J. McLaughlin (33), S. Arfield (37), L. King (38), A. Devine (44)

Celtic (4-3-3): G. Giakoumakis (7), L. Abada (11), A. Mooy (13), Jota (17), Y. Kobayashi (18), A. Bernabei (25), O. Abildgaard (28), S. Bain (29), J. Juranović (88)

Thay người Rangers vs Celtic

  • J. Lundstram Arrow left
    R. Jack
    71’
    21’
    arrow left
  • A. Morelos Arrow left
    S. Wright
    80’
    61’
    arrow left
  • M. Tillman Arrow left
    J. Sands
    85’
    61’
    arrow left
  • 77’
    arrow left
  • 77’
    arrow left

Thành tích đối đầu