Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC64.COM NẾU VSC63.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 6)
SVĐ Ibrox Stadium (Sân nhà)
1 : 0
Chủ nhật, 24/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Ibrox Stadium

Trực tiếp kết quả Rangers vs Motherwell Chủ nhật - 24/09/2023

Tổng quan

  • C. Dessers (Kiến tạo: R. Matondo)
    24’
    32’
    Dan Casey
  • J. Souttar (Thay: R. Matondo)
    38’
    58’
    Lennon Miller
  • R. Jack (Thay: C. Dessers)
    67’
    71’
    O. Shaw (Thay: L. Miller)
  • A. Sima (Thay: S. Wright)
    68’
    78’
    C. Wilkinson (Thay: T. Bair)
  • B. Rice (Thay: J. Cifuentes)
    78’
    83’
    G. Gent (Thay: B. Spencer)
  • K. Roofe (Thay: S. Lammers)
    79’
  • Bailey Rice
    90+1’
  • Ben Davies
    90’

Thống kê trận đấu Rangers vs Motherwell

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Motherwell
Motherwell
62% 38%
  • 14 Phạm lỗi 15
  • 3 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 2
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 9
  • 7 Sút trúng đích 4
  • 5 Sút không trúng đích 2
  • 5 Cú sút bị chặn 3
  • 9 Sút trong vòng cấm 5
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 3 Thủ môn cản phá 6
  • 604 Tổng đường chuyền 363
  • 526 Chuyền chính xác 273
  • 87% % chuyền chính xác 75%
Rangers
4-2-3-1

Rangers
vs
Motherwell
Motherwell
3-4-3
Ao
1
J. Butland
Ao
31
B. Barišić
Ao
26 The phat
B. Davies
Ao
6
C. Goldson
Ao
2
J. Tavernier
Ao
4
J. Lundstram
Ao
15 Thay
J. Cifuentes
Ao
23 Thay
S. Wright
Ao
14 Thay
S. Lammers
Ao
17 Thay
R. Matondo
Ao
9 Ban thang Thay
C. Dessers
Ao
7
B. Spittal
Ao
14 Thay
T. Bair
Ao
8
C. Slattery
Ao
22 Thay
B. Spencer
Ao
12
H. Paton
Ao
38 The phat Thay
L. Miller
Ao
2
S. O'Donnell
Ao
15 The phat
D. Casey
Ao
5
B. Mugabi
Ao
16
P. McGinn
Ao
1
L. Kelly

Đội hình xuất phát Rangers vs Motherwell

  • 1
    J. Butland
  • 2
    J. Tavernier
  • 6
    C. Goldson
  • 26
    B. Davies
  • 31
    B. Barišić
  • 15
    J. Cifuentes
  • 4
    J. Lundstram
  • 17
    R. Matondo
  • 14
    S. Lammers
  • 23
    S. Wright
  • 9
    C. Dessers
  • 1
    L. Kelly
  • 16
    P. McGinn
  • 5
    B. Mugabi
  • 15
    D. Casey
  • 2
    S. O'Donnell
  • 38
    L. Miller
  • 12
    H. Paton
  • 22
    B. Spencer
  • 8
    C. Slattery
  • 14
    T. Bair
  • 7
    B. Spittal

Đội hình dự bị

Rangers (4-2-3-1): R. Yılmaz (3), J. Souttar (5), R. Jack (8), A. Sima (19), D. Sterling (21), K. Roofe (25), R. McCrorie (28), B. Rice (64), Z. Lovelace (65)

Motherwell (3-4-3): G. Gent (3), A. Oxborough (13), D. Zdravkovski (17), O. Shaw (18), N. McGinley (19), S. Blaney (20), E. Wilson (23), M. Ferrie (30), C. Wilkinson (99)

Thay người Rangers vs Motherwell

  • R. Matondo Arrow left
    J. Souttar
    38’
    71’
    arrow left L. Miller
  • C. Dessers Arrow left
    R. Jack
    67’
    78’
    arrow left T. Bair
  • S. Wright Arrow left
    A. Sima
    68’
    83’
    arrow left B. Spencer
  • J. Cifuentes Arrow left
    B. Rice
    78’
  • S. Lammers Arrow left
    K. Roofe
    79’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
01/03 - 2025
29/12 - 2024 H1: 2-0
10/08 - 2024 H1: 2-1
02/03 - 2024
24/12 - 2023
24/09 - 2023 H1: 1-0
18/03 - 2023 H1: 1-1
29/12 - 2022 H1: 2-0
16/10 - 2022
23/04 - 2022 H1: 1-1
27/02 - 2022 H1: 2-0
31/10 - 2021 H1: 1-2
19/09 - 2021 H1: 1-0
17/01 - 2021 H1: 1-0
League Cup
03/11 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Rangers

UEFA Europa League
14/03 - 2025
07/03 - 2025 H1: 1-2
31/01 - 2025 H1: 1-0
Premiership
01/03 - 2025
27/02 - 2025 H1: 2-1
22/02 - 2025
02/02 - 2025 H1: 3-0
26/01 - 2025 H1: 1-1
FA Cup
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

Premiership
01/03 - 2025
27/02 - 2025 H1: 1-0
22/02 - 2025 H1: 1-0
02/02 - 2025 H1: 1-2
11/01 - 2025 H1: 2-0
09/01 - 2025
05/01 - 2025 H1: 2-0
FA Cup
18/01 - 2025 H1: 1-0