Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC64.COM NẾU VSC63.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Serie A

(Vòng 27)
SVĐ Estádio Urbano Caldeira (Sân nhà)
1 : 3
Thứ 6, 20/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Estádio Urbano Caldeira

Trực tiếp kết quả Santos vs RB Bragantino Thứ 6 - 20/10/2023

Tổng quan

  • João Paulo
    27’
    9’
    Eduardo Sasha
  • Jean Lucas
    44’
    29’
    (Pen) Eduardo Sasha
  • Nonato (Thay: Kevyson)
    46’
    45+4’
    Luan Patrick
  • S. Mendoza (Thay: Lucas Lima)
    46’
    46’
    Helinho (Thay: Raul)
  • Y. Soteldo (Thay: M. Silvera)
    46’
    46’
    Eric Ramires (Thay: Matheus Fernandes)
  • Dodi
    66’
    46’
    Jadsom Silva (Thay: Matheus Gonçalves)
  • Weslley Patati (Thay: Dodi)
    73’
    47’
    Eric Ramires (Kiến tạo: Helinho)
  • J. Furch (Thay: Marcos Leonardo)
    81’
    59’
    T. Borbas (Thay: Eduardo Sasha)
  • Léo Ortiz
    86’
    75’
    Sorriso (Thay: Vitinho)
  • Nonato
    90+6’

Thống kê trận đấu Santos vs RB Bragantino

số liệu thống kê
Santos
Santos
RB Bragantino
RB Bragantino
38% 62%
  • 8 Phạm lỗi 8
  • 5 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 4
  • 4 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 26 Tổng cú sút 15
  • 7 Sút trúng đích 9
  • 12 Sút không trúng đích 1
  • 7 Cú sút bị chặn 5
  • 14 Sút trong vòng cấm 9
  • 12 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 6 Thủ môn cản phá 6
  • 362 Tổng đường chuyền 623
  • 258 Chuyền chính xác 513
  • 71% % chuyền chính xác 82%
Santos
3-5-2

Santos
vs
RB Bragantino
RB Bragantino
4-3-3
Ao
34 The phat
João Paulo
Ao
16
Dodô
Ao
2
João Basso
Ao
28
Joaquim
Ao
38 Thay
Kevyson
Ao
8 The phat
Jean Lucas
Ao
19 The phat Thay
Dodi
Ao
23 Thay
Lucas Lima
Ao
30
Lucas Braga
Ao
9 Thay
Marcos Leonardo
Ao
17 Thay
M. Silvera
Ao
28 Thay
Vitinho
Ao
19 Ban thang Ban thang Thay
Eduardo Sasha
Ao
25 Thay
Matheus Gonçalves
Ao
8
Lucas Evangelista
Ao
23 Thay
Raul
Ao
35 Thay
Matheus Fernandes
Ao
36
Luan Cândido
Ao
3
Léo Ortiz
Ao
30 The phat
Luan Patrick
Ao
13
Aderlan
Ao
1
Cleiton

Đội hình xuất phát Santos vs RB Bragantino

  • 34
    João Paulo
  • 28
    Joaquim
  • 2
    João Basso
  • 16
    Dodô
  • 30
    Lucas Braga
  • 23
    Lucas Lima
  • 19
    Dodi
  • 8
    Jean Lucas
  • 38
    Kevyson
  • 17
    M. Silvera
  • 9
    Marcos Leonardo
  • 1
    Cleiton
  • 13
    Aderlan
  • 30
    Luan Patrick
  • 3
    Léo Ortiz
  • 36
    Luan Cândido
  • 35
    Matheus Fernandes
  • 23
    Raul
  • 8
    Lucas Evangelista
  • 25
    Matheus Gonçalves
  • 19
    Eduardo Sasha
  • 28
    Vitinho

Đội hình dự bị

Santos (3-5-2): Vladimir (1), Nonato (7), Y. Soteldo (10), J. Furch (11), Gabriel Inocêncio (12), João Lucas (13), R. Fernández (14), S. Mendoza (20), Messias (24), Jair (32), Weslley Patati (43), Júnior Caiçara (80)

RB Bragantino (4-3-3): Jadsom Silva (5), Eric Ramires (7), Helinho (11), Bruninho (17), T. Borbas (18), Talisson (21), Gustavinho (22), Sorriso (27), Guilherme Lopes (31), I. Laquintana (33), Cipriano (38), Lucão (40)

Thay người Santos vs RB Bragantino

  • Kevyson Arrow left
    Nonato
    46’
    46’
    arrow left Raul
  • Lucas Lima Arrow left
    S. Mendoza
    46’
    46’
    arrow left Matheus Fernandes
  • M. Silvera Arrow left
    Y. Soteldo
    46’
    46’
    arrow left Matheus Gonçalves
  • Dodi Arrow left
    Weslley Patati
    73’
    59’
    arrow left Eduardo Sasha
  • Marcos Leonardo Arrow left
    J. Furch
    81’
    75’
    arrow left Vitinho

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Paulista - A1
03/03 - 2025 H1: 1-0
28/03 - 2024 H1: 2-0
04/03 - 2024 H1: 1-0
02/05 - 2021 H1: 1-0
24/01 - 2020
Serie A
20/10 - 2023
29/05 - 2023 H1: 1-0
18/10 - 2022
19/06 - 2022 H1: 2-1
11/11 - 2021 H1: 1-0
19/07 - 2021 H1: 1-0
09/11 - 2020
10/08 - 2020

Thành tích gần đây Santos

Paulista - A1
10/03 - 2025 H1: 1-1
03/03 - 2025 H1: 1-0
20/02 - 2025 H1: 1-0
17/02 - 2025 H1: 2-1
13/02 - 2025 H1: 2-0
10/02 - 2025
06/02 - 2025 H1: 1-0
02/02 - 2025 H1: 1-1
30/01 - 2025

Thành tích gần đây RB Bragantino

Copa Do Brasil
12/03 - 2025 H1: 1-0
28/02 - 2025
Paulista - A1
03/03 - 2025 H1: 1-0
21/02 - 2025 H1: 2-0
16/02 - 2025 H1: 1-0
12/02 - 2025 H1: 1-0
09/02 - 2025 H1: 1-0
05/02 - 2025 H1: 1-1
01/02 - 2025 H1: 1-1