Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC64.COM NẾU VSC63.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải National League

(Vòng 24)
SVĐ ARMCO Arena (Sân nhà)
2 : 3
Thứ 7, 16/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ ARMCO Arena

Trực tiếp kết quả Solihull Moors vs Oldham Thứ 7 - 16/12/2023

Tổng quan

  • M. Beck
    27’
    24’
    C. Raglan
  • J. Osborne
    30’
    45+1’
    N. Sheron
  • M. Warburton (Thay: R. Stearman)
    82’
    54’
    H. McGahey
  • (Pen) J. Kelly
    90+5’
    63’
    J. Stones
  • 65’
    N. Sheron
  • 68’
    M. Kitching
  • 75’
    M. Fondop-Talum (Thay: J. Stones)
  • 81’
    H. Hope (Thay: L. Hogan)
  • 82’
    N. Sheron

Đội hình xuất phát Solihull Moors vs Oldham

  • 32
    N. Hayes
  • 19
    R. Stearman
  • 35
    A. Whitmore
  • 2
    J. Clarke
  • 4
    J. Osborne
  • 12
    G. Mafuta
  • 27
    K. Craig
  • 18
    J. Benton
  • 9
    M. Beck
  • 10
    J. Kelly
  • 14
    J. Stevens
  • 13
    M. Hudson
  • 4
    L. Hogan
  • 16
    C. Raglan
  • 17
    H. McGahey
  • 3
    M. Kitching
  • 14
    N. Sheron
  • 5
    S. Hobson
  • 21
    W. Sutton
  • 8
    J. Lundstram
  • 30
    J. Norwood
  • 24
    J. Stones

Đội hình dự bị

Solihull Moors N. Gordon (5), M. Warburton (11), M. Brogan (16), F. Howell (23), D. Campton-Sturridge (33)

Oldham M. Norman (1), K. Willoughby (7), M. Fondop-Talum (9), H. Hope (20), K. Moore (31)

Thay người Solihull Moors vs Oldham

  • R. Stearman Arrow left
    M. Warburton
    82’
    75’
    arrow left J. Stones
  • 81’
    arrow left L. Hogan

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

National League
08/02 - 2025
05/10 - 2024
16/12 - 2023 H1: 1-0
28/08 - 2023
25/03 - 2023 H1: 1-0
03/12 - 2022

Thành tích gần đây Solihull Moors

National League
08/03 - 2025 H1: 1-1
05/03 - 2025 H1: 1-1
26/02 - 2025 H1: 3-0
20/02 - 2025 H1: 1-0
15/02 - 2025 H1: 1-0
08/02 - 2025
01/02 - 2025 H1: 1-1
18/01 - 2025 H1: 1-0

Thành tích gần đây Oldham

National League
12/03 - 2025 H1: 1-0
08/03 - 2025 H1: 1-1
05/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025 H1: 1-0
19/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
05/02 - 2025