Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC64.COM NẾU VSC63.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Liga I

(Vòng 30)
SVĐ Stadionul Francisc von Neuman (Sân nhà)
0 : 2
Thứ 3, 11/03/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Stadionul Francisc von Neuman

Trực tiếp kết quả Uta Arad vs Dinamo Bucuresti Thứ 3 - 11/03/2025

Tổng quan

  • M. Danciu (Thay: D. Hrezdac)
    46’
    10’
    M. Sivis (Thay: C. Costin)
  • J. K. Rassoul (Thay: M. Tzionis)
    46’
    11’
    M. Sivis (Thay: C. Costin)
  • S. Harrison (Thay: P. Mpoku)
    62’
    37’
    K. Boateng
  • Đang cập nhật
    74’
    41’
    Đang cập nhật
  • I. Conte
    74’
    41’
    C. Cirjan
  • V. Costache (Thay: A. Dragos)
    84’
    45+1’
    C. Cirjan
  • C. Mihai (Thay: A. Hodosan)
    90+1’
    62’
    C. Cirjan (Thay: D. Politic)
  • 82’
    P. Olsen (Thay: I. Marginean)
  • 82’
    S. Perica (Thay: H. Abdallah)
  • 87’
    A. Selmani (Kiến tạo: I. Marginean)

Thống kê trận đấu Uta Arad vs Dinamo Bucuresti

số liệu thống kê
Uta Arad
Uta Arad
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
34% 66%
  • 8 Phạm lỗi 8
  • 2 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 5
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 21
  • 2 Sút trúng đích 7
  • 9 Sút không trúng đích 9
  • 3 Cú sút bị chặn 5
  • 8 Sút trong vòng cấm 13
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 5 Thủ môn cản phá 2
  • 300 Tổng đường chuyền 587
  • 222 Chuyền chính xác 524
  • 74% % chuyền chính xác 89%
Uta Arad
4-4-1-1

Uta Arad
vs
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
4-3-3
Ao
1
Dejan Iliev
Ao
29
Răzvan Trif
Ao
15 The phat
Ibrahima Conté
Ao
6
Florent Poulolo
Ao
25
Ravy Tsouka
Ao
24
Eric Omondi
Ao
21
Cristian Mihai
Ao
5
Joher Khadim Rassoul
Ao
37
Marian Danciu
Ao
19
Valentin Costache
Ao
11
Shayon Harrison
Ao
9 Ban thang
Astrit Selmani
Ao
18
Stipe Perica
Ao
17
Georgi Milanov
Ao
10 The phat Ban thang
Cătălin Cîrjan
Ao
8
Eddy Gnahoré
Ao
33
Patrick Olsen
Ao
3
Raul Opruț
Ao
23
Răzvan Patriche
Ao
4 The phat
Kennedy Boateng
Ao
27
Maxime Sivis
Ao
73
Alexandru Roșca

Đội hình xuất phát Uta Arad vs Dinamo Bucuresti

  • 1
    Dejan Iliev
  • 25
    Ravy Tsouka
  • 6
    Florent Poulolo
  • 15
    Ibrahima Conté
  • 29
    Răzvan Trif
  • 37
    Marian Danciu
  • 5
    Joher Khadim Rassoul
  • 21
    Cristian Mihai
  • 24
    Eric Omondi
  • 19
    Valentin Costache
  • 11
    Shayon Harrison
  • 73
    Alexandru Roșca
  • 27
    Maxime Sivis
  • 4
    Kennedy Boateng
  • 23
    Răzvan Patriche
  • 3
    Raul Opruț
  • 33
    Patrick Olsen
  • 8
    Eddy Gnahoré
  • 10
    Cătălin Cîrjan
  • 17
    Georgi Milanov
  • 18
    Stipe Perica
  • 9
    Astrit Selmani

Đội hình dự bị

Uta Arad (4-4-1-1): Alexandru Benga (4), Marinos Tzionis (10), Adrian Dragoș (26), Benjamin van Durmen (30), Cornel Râpă (31), Andrei Gorcea (33), Paul-José Mpoku (40), Alex Hodosan (41), Damien Dussaut (94), Denis Hrezdac (97)

Dinamo Bucuresti (4-3-3): Adnan Golubović (1), Răzvan Pașcalău (5), Dennis Politic (7), Alexandru Stoian (16), Hakim Abdallah (19), Casian Soare (22), Antonio Cristea (32), Antonio Luna (80), Andrei Mărginean (90), Cristian Costin (98), Alexandru Pop (99)

Thay người Uta Arad vs Dinamo Bucuresti

  • D. Hrezdac Arrow left
    M. Danciu
    46’
    10’
    arrow left C. Costin
  • M. Tzionis Arrow left
    J. K. Rassoul
    46’
    11’
    arrow left C. Costin
  • P. Mpoku Arrow left
    S. Harrison
    62’
    62’
    arrow left D. Politic
  • A. Dragos Arrow left
    V. Costache
    84’
    82’
    arrow left I. Marginean
  • A. Hodosan Arrow left
    C. Mihai
    90+1’
    82’
    arrow left H. Abdallah

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Liga I
03/11 - 2024 H1: 1-0
13/05 - 2024 H1: 2-0
09/03 - 2024 H1: 1-0
06/11 - 2023 H1: 1-1
02/10 - 2021 H1: 1-0
Cupa României
24/09 - 2019 H1: 1-1

Thành tích gần đây Uta Arad

Liga I
27/01 - 2025
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti

Liga I
24/02 - 2025 H1: 1-1
08/02 - 2025 H1: 1-1
01/02 - 2025 H1: 1-1
Friendlies Clubs