Tỷ lệ kèo Thứ 2 - 14/04
Thứ 2 - 14/04


Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Israel (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.99
-0.25
0.77
|
0.82
2.50
0.94
|
2.07
2.72
3.17 |
0.68
0.00
-0.92
|
0.80
1.00
0.95
|
2.82
3.50
2.08 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.82
-0.75
0.96
|
0.76
2.75
1.00
|
1.62
3.63
3.63 |
0.74
-0.25
-0.98
|
0.96
1.25
0.79
|
2.17
4.23
2.36 |


Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Serbia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.96
-1.00
0.80
|
0.88
2.50
0.84
|
1.43
4.57
3.38 |
1.00
-0.50
0.73
|
0.81
1.00
0.89
|
1.97
5.17
2.13 |


Tỷ lệ kèo
Giải Esiliiga A Estonia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.70
-1.25
0.95
|
0.61
3.50
1.00
|
1.22
5.35
4.50 |
0.63
-0.50
0.96
|
0.62
1.50
0.97
|
1.64
4.70
2.88 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.83
-1.75
0.93
|
0.72
2.75
0.99
|
1.09
8.25
5.35 |
0.75
-0.75
0.98
|
0.96
1.25
0.73
|
1.52
9.50
2.54 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Israel (3 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.75
-0.25
0.90
|
0.78
2.25
0.85
|
1.83
2.94
2.99 |
-0.99
-0.25
0.58
|
0.53
0.75
-0.93
|
2.50
4.00
1.92 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.70
-0.50
0.95
|
0.86
2.50
0.77
|
1.61
3.56
3.13 |
0.91
-0.25
0.68
|
0.72
1.00
0.89
|
2.31
4.00
2.06 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.65
-0.75
0.99
|
0.57
2.75
-0.95
|
1.41
4.23
3.70 |
0.63
-0.25
0.96
|
0.84
1.25
0.77
|
2.01
3.94
2.19 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhất Serbia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.97
-1.25
0.72
|
0.92
2.25
0.80
|
1.24
6.75
3.70 |
0.96
-0.50
0.77
|
-0.95
1.00
0.64
|
1.80
7.25
2.10 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.76
0.00
1.00
|
0.87
2.50
0.85
|
2.18
2.45
2.96 |
0.75
0.00
0.98
|
0.83
1.00
0.87
|
2.80
3.22
1.99 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Bahrain (3 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.89
0.50
0.69
|
0.71
2.25
0.90
|
3.44
1.73
3.22 |
0.79
0.25
0.81
|
0.83
1.00
0.74
|
4.12
2.26
1.95 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.82
-1.25
0.75
|
0.97
3.00
0.66
|
1.34
5.35
4.12 |
0.85
-0.50
0.76
|
0.89
1.25
0.69
|
1.86
4.50
2.27 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.91
1.25
0.68
|
0.73
2.50
0.88
|
7.25
1.25
4.23 |
0.90
0.50
0.71
|
0.61
1.00
1.00
|
5.50
1.72
2.29 |


Tỷ lệ kèo
Giải Erovnuli Liga Georgia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.92
0.00
0.67
|
0.79
1.75
0.81
|
2.76
2.40
2.49 |
0.82
0.00
0.78
|
0.82
0.75
0.75
|
3.38
3.33
1.66 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Primavera 1 (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
-1.00
0.71
|
0.70
2.75
0.91
|
1.48
4.23
3.70 |
0.63
-0.25
-0.99
|
0.88
1.25
0.70
|
1.86
4.70
2.22 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhất Latvia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
-0.50
0.80
|
0.85
3.25
0.76
|
1.80
2.90
3.56 |
0.90
-0.25
0.71
|
0.76
1.25
0.81
|
2.19
3.33
2.26 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.49
0.50
-0.82
|
0.84
2.50
0.76
|
2.49
2.23
3.04 |
0.53
0.25
-0.84
|
0.77
1.00
0.80
|
3.33
2.58
1.96 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.85
-0.75
0.72
|
0.87
2.50
0.74
|
1.61
3.86
3.33 |
0.77
-0.25
0.84
|
0.83
1.00
0.74
|
2.14
4.33
1.99 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Ai Cập (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.98
-0.25
0.60
|
0.75
2.00
0.82
|
2.17
2.72
2.69 |
0.63
0.00
0.89
|
0.65
0.75
0.87
|
2.91
3.44
1.74 |