Tỷ lệ kèo Thứ 4 - 23/04
Thứ 4 - 23/04

.png)
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) (3 trận)
.png)




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.93
-0.25
0.87
|
0.96
2.00
0.96
|
2.40
3.13
2.90 |
0.69
0.00
-0.81
|
0.85
0.75
-0.95
|
3.04
4.12
1.93 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.96
0.25
0.98
|
-0.89
2.25
0.81
|
3.33
2.23
3.00 |
0.70
0.25
-0.81
|
0.73
0.75
-0.85
|
4.12
2.86
2.01 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.93
0.00
0.87
|
1.00
2.25
0.92
|
2.87
2.54
2.97 |
-0.99
0.00
0.88
|
-0.85
1.00
0.74
|
3.50
3.22
2.02 |


Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Phần Lan (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.94
-0.75
0.94
|
0.97
2.75
0.91
|
1.74
4.50
3.94 |
0.88
-0.25
0.99
|
-0.88
1.25
0.74
|
2.31
4.33
2.28 |


Tỷ lệ kèo
Giải Khu vực Đức (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.93
0.25
0.72
|
0.85
2.75
0.91
|
3.27
1.86
3.56 |
0.75
0.25
-0.97
|
-0.99
1.25
0.75
|
3.78
2.40
2.26 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1.00
0.25
0.86
|
0.77
2.75
-0.94
|
2.89
2.10
3.44 |
0.71
0.25
-0.88
|
-0.96
1.25
0.80
|
3.78
2.58
2.22 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.92
0.00
0.94
|
0.88
2.50
0.96
|
2.48
2.51
3.22 |
-0.70
-0.25
0.51
|
0.83
1.00
-0.99
|
3.13
3.27
2.12 |

.png)
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) (1 trận)
.png)




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.99
-1.50
0.85
|
0.80
3.25
-0.98
|
1.30
5.35
4.57 |
0.74
-0.50
-0.92
|
-0.96
1.50
0.76
|
1.77
5.35
2.73 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Áo (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.83
-0.25
-0.95
|
0.85
2.50
0.99
|
2.05
2.92
3.17 |
-0.87
-0.25
0.67
|
0.78
1.00
-0.94
|
2.65
3.50
2.08 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.93
0.50
0.95
|
0.96
2.75
0.88
|
3.22
1.86
3.38 |
0.81
0.25
0.99
|
0.74
1.00
-0.92
|
4.00
2.38
2.12 |


Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Serbia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1.00
-1.25
0.76
|
0.78
2.75
0.94
|
1.34
4.85
3.86 |
0.96
-0.50
0.77
|
0.99
1.25
0.70
|
1.94
5.00
2.23 |


Tỷ lệ kèo
Cúp Qatar (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.99
-0.50
0.77
|
0.99
3.25
0.72
|
1.87
2.59
3.44 |
-0.97
-0.25
0.70
|
0.82
1.25
0.88
|
2.31
3.33
2.29 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhất Serbia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.98
0.25
0.64
|
0.90
2.00
0.76
|
3.44
1.77
2.76 |
0.65
0.25
0.97
|
0.68
0.75
0.95
|
3.94
2.63
1.87 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.88
-0.50
0.88
|
0.81
2.75
0.91
|
1.77
2.90
3.27 |
0.98
-0.25
0.75
|
-0.96
1.25
0.66
|
2.46
3.63
2.08 |


Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Slovenia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.69
-0.25
-0.93
|
0.67
2.00
-0.95
|
1.79
3.17
2.85 |
1.00
-0.25
0.73
|
0.63
0.75
-0.93
|
2.39
4.50
1.89 |


Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Azerbaijan (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
-0.50
0.71
|
-0.94
2.25
0.60
|
1.91
3.22
2.89 |
0.92
-0.25
0.70
|
0.66
0.75
0.93
|
2.37
4.57
1.79 |


Tỷ lệ kèo
Giải Hạng Nhì Bahrain (3 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.89
-0.25
0.69
|
2.08
2.51
3.33 |
0.63
0.00
-0.98
|
0.65
1.00
0.94
|
2.61
3.00
2.06 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.74
0.25
0.84
|
0.75
2.75
0.85
|
2.57
2.03
3.38 |
-0.98
0.00
0.63
|
0.94
1.25
0.65
|
3.00
2.52
2.12 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.79
-1.75
0.79
|
0.80
3.00
0.80
|
1.16
8.25
5.00 |
0.80
-0.75
0.80
|
0.79
1.25
0.79
|
1.53
6.75
2.50 |


Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Bulgaria (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.99
-1.75
0.62
|
0.86
3.00
0.75
|
1.21
7.00
4.85 |
0.84
-0.75
0.77
|
0.80
1.25
0.77
|
1.51
8.00
2.44 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất Nữ (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.49
2.75
-0.81
|
0.80
3.50
0.80
|
13.75
1.02
7.75 |
0.71
1.25
0.90
|
0.80
1.50
0.78
|
12.00
1.23
3.33 |


Tỷ lệ kèo
Giải Meistriliiga Estonia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
0.50
0.71
|
0.92
2.50
0.69
|
3.44
1.75
3.13 |
0.78
0.25
0.82
|
0.86
1.00
0.71
|
4.57
2.15
1.94 |
Tỷ lệ kèo Giải hạng Nhất Ba Lan (0 trận)


Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Romania (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.60
0.25
0.99
|
0.87
2.25
0.74
|
2.85
2.20
2.67 |
0.97
0.00
0.66
|
0.96
1.00
0.64
|
3.33
2.78
1.86 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.68
0.75
0.91
|
0.81
2.50
0.79
|
3.70
1.67
3.22 |
0.71
0.25
0.90
|
0.74
1.00
0.83
|
4.00
2.22
1.99 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.70
-1.25
0.88
|
0.79
2.50
0.81
|
1.23
7.25
4.33 |
0.76
-0.50
0.85
|
0.72
1.00
0.85
|
1.75
5.75
2.21 |